Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDD-00001
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần | Giáo dục | H. | 2004 | V27 | 18500 |
2 |
SDD-00002
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Giáo dục | H. | 2005 | V27 | 20000 |
3 |
SDD-00003
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | H. | 2004 | V27 | 17400 |
4 |
SDD-00004
| Tô Hoài | Quan Âm Thị Kính | Giáo dục | H. | 2004 | V27 | 17500 |
5 |
SDD-00005
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo dục | H. | 2003 | ĐV13 | 28000 |
6 |
SDD-00006
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo dục | H. | 2003 | ĐV13 | 28000 |
7 |
SDD-00007
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | V23 | 7000 |
8 |
SDD-00008
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | V23 | 7000 |
9 |
SDD-00009
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | ĐV13 | 7600 |
10 |
SDD-00010
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú -Tâp 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 8V | 10700 |
|