Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00021
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H. | 2004 | 5500 | V23 |
2 |
SDD-00023
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | H. | 2005 | 6500 | V23 |
3 |
SDD-00024
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H. | 2005 | 6500 | V23 |
4 |
SDD-00028
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
5 |
SDD-00033
| Bảo An | Lòng ta không phải là đá | Văn học | H. | 2014 | 27000 | V23 |
6 |
SDD-00009
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
7 |
SDD-00014
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
8 |
SDD-00015
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
9 |
SDD-00016
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
10 |
SDD-00017
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
11 |
SDD-00018
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
12 |
SDD-00019
| Đỗ Trung Lai | Những đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
13 |
SDD-00038
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T1 | Văn học | H. | 2014 | 42000 | V23 |
14 |
SDD-00039
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T2 | Văn học | H. | 2014 | 42000 | V23 |
15 |
SDD-00040
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T3 | Văn học | H. | 2014 | 42000 | V23 |
16 |
SDD-00041
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T4 | Văn học | H. | 2014 | 42000 | V23 |
17 |
SDD-00032
| Đăng Hà | Bảy điều ước | Văn học | H. | 2014 | 27000 | V23 |
18 |
SDD-00046
| Gia Tuấn | Danh nhân đất việt | Văn học | H. | 2013 | 37000 | V23 |
19 |
SDD-00047
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 15500 | V23 |
20 |
SDD-00022
| Gia Tú Cầu | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ | Trẻ | H. | 2002 | 6000 | V23 |
21 |
SDD-00048
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 8V |
22 |
SDD-00049
| Hải Hà | Muôn màu cuộc sống | Thông Tấn | H. | 2006 | 20000 | 8V |
23 |
SDD-00050
| Hải Hà | Muôn màu cuộc sống | Thông Tấn | H. | 2006 | 20000 | 8V |
24 |
SDD-00044
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | Văn học | H. | 2014 | 29000 | V23 |
25 |
SDD-00026
| Lưu Duyên | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
26 |
SDD-00027
| Lương Hùng | Những câu chuyện về lòng vị tha | Trẻ | H. | 2003 | 6000 | V23 |
27 |
SDD-00020
| Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hòa bình | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | V23 |
28 |
SDD-00012
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
29 |
SDD-00013
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
30 |
SDD-00007
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | V23 |
31 |
SDD-00008
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | V23 |
32 |
SDD-00042
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
33 |
SDD-00043
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2015 | 49000 | V23 |
34 |
SDD-00031
| Nguyên Hương | Tiền trong nhân nghĩa | Văn hóa Thông tin | H. | 1996 | 30000 | V23 |
35 |
SDD-00045
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2015 | 43000 | V23 |
36 |
SDD-00035
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện trí thông minh | Văn học | H. | 2014 | 49000 | V23 |
37 |
SDD-00036
| Nguyễn Trang Hương | Kể truyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2014 | 40000 | V23 |
38 |
SDD-00037
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 44000 | V23 |
39 |
SDD-00051
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
40 |
SDD-00052
| Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao, tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ | Kim Đồng | H. | 2012 | 6000 | ĐV19 |
41 |
SDD-00053
| Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao, tục ngữ bằng tranh: Có chí thì nên | Kim Đồng | H. | 2012 | 6000 | ĐV19 |
42 |
SDD-00054
| Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao, tục ngữ bằng tranh: Có chí thì nên | Kim Đồng | H. | 2012 | 6000 | ĐV19 |
43 |
SDD-00005
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV13 |
44 |
SDD-00006
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV13 |
45 |
SDD-00001
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần | Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | V27 |
46 |
SDD-00002
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | V27 |
47 |
SDD-00003
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | H. | 2004 | 17400 | V27 |
48 |
SDD-00004
| Tô Hoài | Quan Âm Thị Kính | Giáo dục | H. | 2004 | 17500 | V27 |
49 |
SDD-00010
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú -Tâp 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V |
50 |
SDD-00011
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú -Tâp 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V |
51 |
SDD-00030
| Trương Quang Quốc Dũng | Tình yêu | Trẻ | H. | 2006 | 22500 | V23 |
52 |
SDD-00034
| Vũ Ngọc Khánh | Kể truyện trạng Việt Nam | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 49000 | V23 |
53 |
SDD-00029
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
54 |
SDD-00025
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính lương thiện | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |