Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Tô Hoài | Truyện nỏ thần | SDD-00001 | Giáo dục | 2004 | V27 |
2 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00002 | Giáo dục | 2005 | V27 |
3 | Tô Hoài | Con thỏ và con hổ | SDD-00003 | Giáo dục | 2004 | V27 |
4 | Tô Hoài | Quan Âm Thị Kính | SDD-00004 | Giáo dục | 2004 | V27 |
5 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | SDD-00005 | Giáo dục | 2003 | ĐV13 |
6 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | SDD-00006 | Giáo dục | 2003 | ĐV13 |
7 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SDD-00007 | Giáo dục | 2007 | V23 |
8 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SDD-00008 | Giáo dục | 2007 | V23 |
9 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-00009 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
10 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú -Tâp 2 | SDD-00010 | Giáo dục | 2002 | 8V |
11 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú -Tâp 2 | SDD-00011 | Giáo dục | 2002 | 8V |
12 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00012 | Giáo dục | 2002 | V23 |
13 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00013 | Giáo dục | 2002 | V23 |
14 | Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | SDD-00014 | Giáo dục | 2005 | V23 |
15 | Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | SDD-00015 | Giáo dục | 2005 | V23 |
16 | Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | SDD-00016 | Giáo dục | 2005 | V23 |
17 | Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | SDD-00017 | Giáo dục | 2005 | V23 |
18 | Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | SDD-00018 | Giáo dục | 2005 | V23 |
19 | Đỗ Trung Lai | Những đứa con của loài cây | SDD-00019 | Giáo dục | 2005 | V23 |
20 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hòa bình | SDD-00020 | Trẻ | 2004 | V23 |
21 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | SDD-00021 | Trẻ | 2004 | V23 |
22 | Gia Tú Cầu | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ | SDD-00022 | Trẻ | 2002 | V23 |
23 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDD-00023 | Trẻ | 2005 | V23 |
24 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SDD-00024 | Trẻ | 2005 | V23 |
25 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính lương thiện | SDD-00025 | Trẻ | 2004 | V23 |
26 | Lưu Duyên | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00026 | Trẻ | 2004 | V23 |
27 | Lương Hùng | Những câu chuyện về lòng vị tha | SDD-00027 | Trẻ | 2003 | V23 |
28 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | SDD-00028 | Trẻ | 2004 | V23 |
29 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì | SDD-00029 | Trẻ | 2004 | V23 |
30 | Trương Quang Quốc Dũng | Tình yêu | SDD-00030 | Trẻ | 2006 | V23 |
31 | Nguyên Hương | Tiền trong nhân nghĩa | SDD-00031 | Văn hóa Thông tin | 1996 | V23 |
32 | Đăng Hà | Bảy điều ước | SDD-00032 | Văn học | 2014 | V23 |
33 | Bảo An | Lòng ta không phải là đá | SDD-00033 | Văn học | 2014 | V23 |
34 | Vũ Ngọc Khánh | Kể truyện trạng Việt Nam | SDD-00034 | Văn hóa Thông tin | 2014 | V23 |
35 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện trí thông minh | SDD-00035 | Văn học | 2014 | V23 |
36 | Nguyễn Trang Hương | Kể truyện danh nhân thế giới | SDD-00036 | Văn học | 2014 | V23 |
37 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện danh nhân Việt Nam | SDD-00037 | Văn học | 2014 | V23 |
38 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T1 | SDD-00038 | Văn học | 2014 | V23 |
39 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T2 | SDD-00039 | Văn học | 2014 | V23 |
40 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T3 | SDD-00040 | Văn học | 2014 | V23 |
41 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần - T4 | SDD-00041 | Văn học | 2014 | V23 |
42 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | SDD-00042 | Giáo dục | 2003 | V23 |
43 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện thần đồng Việt Nam | SDD-00043 | Văn học | 2015 | V23 |
44 | Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | SDD-00044 | Văn học | 2014 | V23 |
45 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện gương hiếu thảo | SDD-00045 | Văn học | 2015 | V23 |
46 | Gia Tuấn | Danh nhân đất việt | SDD-00046 | Văn học | 2013 | V23 |
47 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00047 | Nxb Trẻ | 2005 | V23 |
48 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | SDD-00048 | Nxb Trẻ | 2004 | 8V |
49 | Hải Hà | Muôn màu cuộc sống | SDD-00049 | Thông Tấn | 2006 | 8V |
50 | Hải Hà | Muôn màu cuộc sống | SDD-00050 | Thông Tấn | 2006 | 8V |
51 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SDD-00051 | Giáo dục | 2005 | V23 |
52 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao, tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ | SDD-00052 | Kim Đồng | 2012 | ĐV19 |
53 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao, tục ngữ bằng tranh: Có chí thì nên | SDD-00053 | Kim Đồng | 2012 | ĐV19 |
54 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao, tục ngữ bằng tranh: Có chí thì nên | SDD-00054 | Kim Đồng | 2012 | ĐV19 |